Có 2 kết quả:
劳民伤财 láo mín shāng cái ㄌㄠˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄤ ㄘㄞˊ • 勞民傷財 láo mín shāng cái ㄌㄠˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄤ ㄘㄞˊ
láo mín shāng cái ㄌㄠˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄤ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
waste of manpower and resources
Bình luận 0
láo mín shāng cái ㄌㄠˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄤ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
waste of manpower and resources
Bình luận 0